XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
291 |
Giải sáu |
0213 |
3295 |
7981 |
Giải năm |
8952 |
Giải tư |
17949 |
13771 |
89458 |
94936 |
05624 |
72218 |
54903 |
Giải ba |
56681 |
41984 |
Giải nhì |
69820 |
Giải nhất |
79787 |
Đặc biệt |
952641 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
13 |
95 |
|
Giải năm |
52 |
Giải tư |
49 |
71 |
58 |
36 |
24 |
18 |
03 |
Giải ba |
81 |
84 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
291 |
Giải sáu |
213 |
295 |
|
Giải năm |
952 |
Giải tư |
949 |
771 |
458 |
936 |
624 |
218 |
903 |
Giải ba |
681 |
984 |
Giải nhì |
820 |
Giải nhất |
787 |
Đặc biệt |
641 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
13 |
18 |
20 |
24 |
26 |
36 |
41 |
49 |
52 |
58 |
71 |
81 |
84 |
87 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
13, 18 |
2 |
20, 24, 26 |
3 |
36 |
4 |
41, 49 |
5 |
52, 58 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
81, 84, 87 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
41, 71, 81, 91 |
2 |
52 |
3 |
03, 13 |
4 |
24, 84 |
5 |
95 |
6 |
26, 36 |
7 |
87 |
8 |
18, 58 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác