XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
728 |
Giải sáu |
9013 |
4715 |
9553 |
Giải năm |
0712 |
Giải tư |
20619 |
89444 |
45975 |
85940 |
66217 |
17736 |
91334 |
Giải ba |
41004 |
70531 |
Giải nhì |
15556 |
Giải nhất |
36932 |
Đặc biệt |
157180 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
13 |
15 |
|
Giải năm |
12 |
Giải tư |
19 |
44 |
75 |
40 |
17 |
36 |
34 |
Giải ba |
04 |
31 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
728 |
Giải sáu |
013 |
715 |
|
Giải năm |
712 |
Giải tư |
619 |
444 |
975 |
940 |
217 |
736 |
334 |
Giải ba |
004 |
531 |
Giải nhì |
556 |
Giải nhất |
932 |
Đặc biệt |
180 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
12 |
13 |
15 |
17 |
19 |
28 |
31 |
32 |
34 |
36 |
40 |
44 |
56 |
59 |
75 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
12, 13, 15, 17, 19 |
2 |
28 |
3 |
31, 32, 34, 36 |
4 |
40, 44 |
5 |
56, 59 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 80 |
1 |
31 |
2 |
12, 32 |
3 |
13 |
4 |
04, 34, 44 |
5 |
15, 75 |
6 |
36, 56 |
7 |
17 |
8 |
28 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác