XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
796 |
Giải sáu |
5650 |
2495 |
5160 |
Giải năm |
8871 |
Giải tư |
66812 |
24420 |
82665 |
95098 |
71661 |
20808 |
38105 |
Giải ba |
94938 |
33234 |
Giải nhì |
82412 |
Giải nhất |
70086 |
Đặc biệt |
779400 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
50 |
95 |
60 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
12 |
20 |
65 |
98 |
61 |
08 |
05 |
Giải ba |
38 |
34 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
796 |
Giải sáu |
650 |
495 |
160 |
Giải năm |
871 |
Giải tư |
812 |
420 |
665 |
098 |
661 |
808 |
105 |
Giải ba |
938 |
234 |
Giải nhì |
412 |
Giải nhất |
086 |
Đặc biệt |
400 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
05 |
08 |
12 |
12 |
20 |
34 |
38 |
50 |
60 |
61 |
65 |
71 |
86 |
95 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 05, 08 |
1 |
12, 12 |
2 |
20 |
3 |
34, 38 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
60, 61, 65 |
7 |
71 |
8 |
86 |
9 |
95, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 20, 50, 60 |
1 |
61, 71 |
2 |
12, 12 |
3 |
|
4 |
34 |
5 |
05, 65, 95 |
6 |
86, 96 |
7 |
|
8 |
08, 38, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác