XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
692 |
Giải sáu |
5842 |
9766 |
7994 |
Giải năm |
1094 |
Giải tư |
35839 |
72312 |
60357 |
12946 |
62167 |
92550 |
63518 |
Giải ba |
35178 |
40105 |
Giải nhì |
49009 |
Giải nhất |
13916 |
Đặc biệt |
631435 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
42 |
66 |
|
Giải năm |
94 |
Giải tư |
39 |
12 |
57 |
46 |
67 |
50 |
18 |
Giải ba |
78 |
05 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
692 |
Giải sáu |
842 |
766 |
|
Giải năm |
094 |
Giải tư |
839 |
312 |
357 |
946 |
167 |
550 |
518 |
Giải ba |
178 |
105 |
Giải nhì |
009 |
Giải nhất |
916 |
Đặc biệt |
435 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
09 |
12 |
16 |
18 |
35 |
39 |
42 |
45 |
46 |
50 |
57 |
66 |
67 |
78 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 09 |
1 |
12, 16, 18 |
2 |
|
3 |
35, 39 |
4 |
42, 45, 46 |
5 |
50, 57 |
6 |
66, 67 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
|
2 |
12, 42, 92 |
3 |
|
4 |
94 |
5 |
05, 35, 45 |
6 |
16, 46, 66 |
7 |
57, 67 |
8 |
18, 78 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác