XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
985 |
Giải sáu |
4209 |
0473 |
0138 |
Giải năm |
6603 |
Giải tư |
09709 |
55270 |
45398 |
95797 |
55829 |
19794 |
19531 |
Giải ba |
56205 |
37866 |
Giải nhì |
31006 |
Giải nhất |
63230 |
Đặc biệt |
420736 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
09 |
73 |
38 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
09 |
70 |
98 |
97 |
29 |
94 |
31 |
Giải ba |
05 |
66 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
985 |
Giải sáu |
209 |
473 |
138 |
Giải năm |
603 |
Giải tư |
709 |
270 |
398 |
797 |
829 |
794 |
531 |
Giải ba |
205 |
866 |
Giải nhì |
006 |
Giải nhất |
230 |
Đặc biệt |
736 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
06 |
09 |
09 |
29 |
30 |
31 |
36 |
38 |
66 |
70 |
73 |
85 |
91 |
94 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 06, 09, 09 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
30, 31, 36, 38 |
4 |
|
5 |
|
6 |
66 |
7 |
70, 73 |
8 |
85 |
9 |
91, 94, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70 |
1 |
31, 91 |
2 |
|
3 |
03, 73 |
4 |
94 |
5 |
05, 85 |
6 |
06, 36, 66 |
7 |
97 |
8 |
38, 98 |
9 |
09, 09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác