XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
561 |
Giải sáu |
2686 |
7382 |
5531 |
Giải năm |
8167 |
Giải tư |
22120 |
95618 |
83768 |
83186 |
63773 |
02584 |
07662 |
Giải ba |
45992 |
81992 |
Giải nhì |
97785 |
Giải nhất |
77837 |
Đặc biệt |
171036 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
86 |
82 |
|
Giải năm |
67 |
Giải tư |
20 |
18 |
68 |
86 |
73 |
84 |
62 |
Giải ba |
92 |
92 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
561 |
Giải sáu |
686 |
382 |
|
Giải năm |
167 |
Giải tư |
120 |
618 |
768 |
186 |
773 |
584 |
662 |
Giải ba |
992 |
992 |
Giải nhì |
785 |
Giải nhất |
837 |
Đặc biệt |
036 |
Lô tô trực tiếp |
|
15 |
18 |
20 |
36 |
37 |
61 |
62 |
67 |
68 |
73 |
82 |
84 |
85 |
86 |
86 |
92 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 18 |
2 |
20 |
3 |
36, 37 |
4 |
|
5 |
|
6 |
61, 62, 67, 68 |
7 |
73 |
8 |
82, 84, 85, 86, 86 |
9 |
92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
61 |
2 |
62, 82, 92, 92 |
3 |
73 |
4 |
84 |
5 |
15, 85 |
6 |
36, 86, 86 |
7 |
37, 67 |
8 |
18, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác