XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
044 |
Giải sáu |
9346 |
1665 |
7477 |
Giải năm |
1395 |
Giải tư |
75586 |
10456 |
39921 |
32462 |
87884 |
20390 |
24022 |
Giải ba |
55610 |
81531 |
Giải nhì |
68203 |
Giải nhất |
91553 |
Đặc biệt |
15590 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
46 |
65 |
77 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
86 |
56 |
21 |
62 |
84 |
90 |
22 |
Giải ba |
10 |
31 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
044 |
Giải sáu |
346 |
665 |
477 |
Giải năm |
395 |
Giải tư |
586 |
456 |
921 |
462 |
884 |
390 |
022 |
Giải ba |
610 |
531 |
Giải nhì |
203 |
Giải nhất |
553 |
Đặc biệt |
590 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
10 |
21 |
22 |
31 |
32 |
44 |
46 |
53 |
56 |
62 |
65 |
77 |
84 |
86 |
90 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10 |
2 |
21, 22 |
3 |
31, 32 |
4 |
44, 46 |
5 |
53, 56 |
6 |
62, 65 |
7 |
77 |
8 |
84, 86 |
9 |
90, 90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90, 90 |
1 |
21, 31 |
2 |
22, 32, 62 |
3 |
03, 53 |
4 |
44, 84 |
5 |
65, 95 |
6 |
46, 56, 86 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/5/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác