XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
061 |
Giải sáu |
9263 |
6797 |
3470 |
Giải năm |
5745 |
Giải tư |
97267 |
08463 |
76314 |
32013 |
47618 |
01542 |
44486 |
Giải ba |
92359 |
91648 |
Giải nhì |
68630 |
Giải nhất |
88857 |
Đặc biệt |
35174 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
63 |
97 |
70 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
67 |
63 |
14 |
13 |
18 |
42 |
86 |
Giải ba |
59 |
48 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
061 |
Giải sáu |
263 |
797 |
470 |
Giải năm |
745 |
Giải tư |
267 |
463 |
314 |
013 |
618 |
542 |
486 |
Giải ba |
359 |
648 |
Giải nhì |
630 |
Giải nhất |
857 |
Đặc biệt |
174 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
14 |
18 |
30 |
42 |
45 |
48 |
57 |
59 |
61 |
63 |
63 |
67 |
70 |
74 |
86 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14, 18 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
42, 45, 48 |
5 |
57, 59 |
6 |
61, 63, 63, 67 |
7 |
70, 74 |
8 |
86 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70, 90 |
1 |
61 |
2 |
42 |
3 |
13, 63, 63 |
4 |
14, 74 |
5 |
45 |
6 |
86 |
7 |
57, 67, 97 |
8 |
18, 48 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác