XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
632 |
Giải sáu |
3849 |
3518 |
6424 |
Giải năm |
0570 |
Giải tư |
76073 |
22927 |
66375 |
69001 |
32458 |
42691 |
64483 |
Giải ba |
63925 |
49369 |
Giải nhì |
47621 |
Giải nhất |
29635 |
Đặc biệt |
995803 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
49 |
18 |
24 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
73 |
27 |
75 |
01 |
58 |
91 |
83 |
Giải ba |
25 |
69 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
632 |
Giải sáu |
849 |
518 |
424 |
Giải năm |
570 |
Giải tư |
073 |
927 |
375 |
001 |
458 |
691 |
483 |
Giải ba |
925 |
369 |
Giải nhì |
621 |
Giải nhất |
635 |
Đặc biệt |
803 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
18 |
21 |
24 |
25 |
27 |
32 |
35 |
49 |
58 |
63 |
69 |
70 |
73 |
75 |
83 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03 |
1 |
18 |
2 |
21, 24, 25, 27 |
3 |
32, 35 |
4 |
49 |
5 |
58 |
6 |
63, 69 |
7 |
70, 73, 75 |
8 |
83 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 21, 91 |
2 |
32 |
3 |
03, 63, 73, 83 |
4 |
24 |
5 |
25, 35, 75 |
6 |
|
7 |
27 |
8 |
18, 58 |
9 |
49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác