XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
187 |
Giải sáu |
9269 |
8168 |
5764 |
Giải năm |
5829 |
Giải tư |
95667 |
46819 |
59308 |
01920 |
92884 |
80001 |
24418 |
Giải ba |
99752 |
55992 |
Giải nhì |
72747 |
Giải nhất |
44953 |
Đặc biệt |
716564 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
69 |
68 |
64 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
67 |
19 |
08 |
20 |
84 |
01 |
18 |
Giải ba |
52 |
92 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
187 |
Giải sáu |
269 |
168 |
764 |
Giải năm |
829 |
Giải tư |
667 |
819 |
308 |
920 |
884 |
001 |
418 |
Giải ba |
752 |
992 |
Giải nhì |
747 |
Giải nhất |
953 |
Đặc biệt |
564 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
08 |
18 |
19 |
20 |
29 |
38 |
47 |
52 |
53 |
64 |
64 |
67 |
68 |
69 |
84 |
87 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
18, 19 |
2 |
20, 29 |
3 |
38 |
4 |
47 |
5 |
52, 53 |
6 |
64, 64, 67, 68, 69 |
7 |
|
8 |
84, 87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01 |
2 |
52, 92 |
3 |
53 |
4 |
64, 64, 84 |
5 |
|
6 |
|
7 |
47, 67, 87 |
8 |
08, 18, 38, 68 |
9 |
19, 29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/7/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác