XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
346 |
Giải sáu |
7919 |
1991 |
3060 |
Giải năm |
9291 |
Giải tư |
16230 |
86491 |
04704 |
08269 |
26194 |
67458 |
87595 |
Giải ba |
32103 |
51804 |
Giải nhì |
15444 |
Giải nhất |
28305 |
Đặc biệt |
173600 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
19 |
91 |
60 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
30 |
91 |
04 |
69 |
94 |
58 |
95 |
Giải ba |
03 |
04 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
346 |
Giải sáu |
919 |
991 |
060 |
Giải năm |
291 |
Giải tư |
230 |
491 |
704 |
269 |
194 |
458 |
595 |
Giải ba |
103 |
804 |
Giải nhì |
444 |
Giải nhất |
305 |
Đặc biệt |
600 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
04 |
04 |
05 |
07 |
19 |
30 |
44 |
46 |
58 |
60 |
69 |
91 |
91 |
91 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 04, 04, 05, 07 |
1 |
19 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
44, 46 |
5 |
58 |
6 |
60, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
91, 91, 91, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 60 |
1 |
91, 91, 91 |
2 |
|
3 |
03 |
4 |
04, 04, 44, 94 |
5 |
05, 95 |
6 |
46 |
7 |
07 |
8 |
58 |
9 |
19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác