XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
502 |
Giải sáu |
4694 |
3932 |
1713 |
Giải năm |
3686 |
Giải tư |
58708 |
53124 |
35993 |
10702 |
46742 |
26892 |
03673 |
Giải ba |
84435 |
85647 |
Giải nhì |
68686 |
Giải nhất |
85410 |
Đặc biệt |
877364 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
94 |
32 |
13 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
08 |
24 |
93 |
02 |
42 |
92 |
73 |
Giải ba |
35 |
47 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
502 |
Giải sáu |
694 |
932 |
713 |
Giải năm |
686 |
Giải tư |
708 |
124 |
993 |
702 |
742 |
892 |
673 |
Giải ba |
435 |
647 |
Giải nhì |
686 |
Giải nhất |
410 |
Đặc biệt |
364 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
08 |
10 |
13 |
24 |
32 |
35 |
42 |
47 |
64 |
73 |
86 |
86 |
92 |
92 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 08 |
1 |
10, 13 |
2 |
24 |
3 |
32, 35 |
4 |
42, 47 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
73 |
8 |
86, 86 |
9 |
92, 92, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
|
2 |
02, 02, 32, 42, 92, 92 |
3 |
13, 73, 93 |
4 |
24, 64, 94 |
5 |
35 |
6 |
86, 86 |
7 |
47 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác