XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
494 |
Giải sáu |
5747 |
9777 |
3630 |
Giải năm |
0371 |
Giải tư |
21007 |
89047 |
35076 |
04530 |
49203 |
26846 |
28469 |
Giải ba |
68555 |
55365 |
Giải nhì |
40450 |
Giải nhất |
71371 |
Đặc biệt |
98669 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
47 |
77 |
30 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
07 |
47 |
76 |
30 |
03 |
46 |
69 |
Giải ba |
55 |
65 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
494 |
Giải sáu |
747 |
777 |
630 |
Giải năm |
371 |
Giải tư |
007 |
047 |
076 |
530 |
203 |
846 |
469 |
Giải ba |
555 |
365 |
Giải nhì |
450 |
Giải nhất |
371 |
Đặc biệt |
669 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
07 |
30 |
30 |
46 |
47 |
47 |
50 |
55 |
65 |
69 |
69 |
70 |
71 |
71 |
76 |
77 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 30 |
4 |
46, 47, 47 |
5 |
50, 55 |
6 |
65, 69, 69 |
7 |
70, 71, 71, 76, 77 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 50, 70 |
1 |
71, 71 |
2 |
|
3 |
03 |
4 |
94 |
5 |
55, 65 |
6 |
46, 76 |
7 |
07, 47, 47, 77 |
8 |
|
9 |
69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác