XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
229 |
Giải sáu |
0153 |
9686 |
5627 |
Giải năm |
6395 |
Giải tư |
33401 |
46154 |
40022 |
93888 |
48447 |
52364 |
05390 |
Giải ba |
99598 |
26343 |
Giải nhì |
61630 |
Giải nhất |
52445 |
Đặc biệt |
60668 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
53 |
86 |
27 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
01 |
54 |
22 |
88 |
47 |
64 |
90 |
Giải ba |
98 |
43 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
229 |
Giải sáu |
153 |
686 |
627 |
Giải năm |
395 |
Giải tư |
401 |
154 |
022 |
888 |
447 |
364 |
390 |
Giải ba |
598 |
343 |
Giải nhì |
630 |
Giải nhất |
445 |
Đặc biệt |
668 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
22 |
27 |
29 |
30 |
43 |
45 |
47 |
53 |
54 |
64 |
67 |
68 |
86 |
88 |
90 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
|
2 |
22, 27, 29 |
3 |
30 |
4 |
43, 45, 47 |
5 |
53, 54 |
6 |
64, 67, 68 |
7 |
|
8 |
86, 88 |
9 |
90, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
01 |
2 |
22 |
3 |
43, 53 |
4 |
54, 64 |
5 |
45, 95 |
6 |
86 |
7 |
27, 47, 67 |
8 |
68, 88, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác