XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
273 |
Giải sáu |
7847 |
5172 |
2682 |
Giải năm |
2546 |
Giải tư |
87480 |
62851 |
02260 |
44797 |
20757 |
17495 |
42442 |
Giải ba |
69260 |
61750 |
Giải nhì |
87684 |
Giải nhất |
30650 |
Đặc biệt |
024181 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
47 |
72 |
|
Giải năm |
46 |
Giải tư |
80 |
51 |
60 |
97 |
57 |
95 |
42 |
Giải ba |
60 |
50 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
273 |
Giải sáu |
847 |
172 |
|
Giải năm |
546 |
Giải tư |
480 |
851 |
260 |
797 |
757 |
495 |
442 |
Giải ba |
260 |
750 |
Giải nhì |
684 |
Giải nhất |
650 |
Đặc biệt |
181 |
Lô tô trực tiếp |
|
15 |
42 |
46 |
47 |
50 |
50 |
51 |
57 |
60 |
60 |
72 |
73 |
80 |
81 |
84 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
|
3 |
|
4 |
42, 46, 47 |
5 |
50, 50, 51, 57 |
6 |
60, 60 |
7 |
72, 73 |
8 |
80, 81, 84 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 50, 60, 60, 80 |
1 |
51, 81 |
2 |
42, 72 |
3 |
73 |
4 |
84 |
5 |
15, 95 |
6 |
46 |
7 |
47, 57, 97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác