XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
099 |
Giải sáu |
0899 |
7763 |
1233 |
Giải năm |
7203 |
Giải tư |
56274 |
84588 |
49858 |
50414 |
77333 |
00075 |
27920 |
Giải ba |
04948 |
69953 |
Giải nhì |
99253 |
Giải nhất |
50922 |
Đặc biệt |
140054 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
99 |
63 |
33 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
74 |
88 |
58 |
14 |
33 |
75 |
20 |
Giải ba |
48 |
53 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
099 |
Giải sáu |
899 |
763 |
233 |
Giải năm |
203 |
Giải tư |
274 |
588 |
858 |
414 |
333 |
075 |
920 |
Giải ba |
948 |
953 |
Giải nhì |
253 |
Giải nhất |
922 |
Đặc biệt |
054 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
14 |
19 |
20 |
22 |
33 |
33 |
48 |
53 |
53 |
54 |
58 |
63 |
74 |
75 |
88 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
14, 19 |
2 |
20, 22 |
3 |
33, 33 |
4 |
48 |
5 |
53, 53, 54, 58 |
6 |
63 |
7 |
74, 75 |
8 |
88 |
9 |
99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
03, 33, 33, 53, 53, 63 |
4 |
14, 54, 74 |
5 |
75 |
6 |
|
7 |
|
8 |
48, 58, 88 |
9 |
19, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác