XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
082 |
Giải sáu |
9696 |
3353 |
4436 |
Giải năm |
8447 |
Giải tư |
11590 |
36127 |
61142 |
37683 |
82430 |
43588 |
83826 |
Giải ba |
34171 |
11133 |
Giải nhì |
60683 |
Giải nhất |
89451 |
Đặc biệt |
087640 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
96 |
53 |
36 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
90 |
27 |
42 |
83 |
30 |
88 |
26 |
Giải ba |
71 |
33 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
082 |
Giải sáu |
696 |
353 |
436 |
Giải năm |
447 |
Giải tư |
590 |
127 |
142 |
683 |
430 |
588 |
826 |
Giải ba |
171 |
133 |
Giải nhì |
683 |
Giải nhất |
451 |
Đặc biệt |
640 |
Lô tô trực tiếp |
26 |
27 |
30 |
31 |
33 |
36 |
40 |
42 |
47 |
51 |
53 |
71 |
82 |
83 |
83 |
88 |
90 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
26, 27 |
3 |
30, 31, 33, 36 |
4 |
40, 42, 47 |
5 |
51, 53 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
82, 83, 83, 88 |
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 90 |
1 |
31, 51, 71 |
2 |
42, 82 |
3 |
33, 53, 83, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
26, 36, 96 |
7 |
27, 47 |
8 |
88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác