XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
679 |
Giải sáu |
5914 |
0245 |
0373 |
Giải năm |
0958 |
Giải tư |
85772 |
89060 |
97695 |
18340 |
56609 |
35223 |
42577 |
Giải ba |
91985 |
02315 |
Giải nhì |
99408 |
Giải nhất |
56933 |
Đặc biệt |
59396 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
14 |
45 |
73 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
72 |
60 |
95 |
40 |
09 |
23 |
77 |
Giải ba |
85 |
15 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
679 |
Giải sáu |
914 |
245 |
373 |
Giải năm |
958 |
Giải tư |
772 |
060 |
695 |
340 |
609 |
223 |
577 |
Giải ba |
985 |
315 |
Giải nhì |
408 |
Giải nhất |
933 |
Đặc biệt |
396 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
14 |
15 |
23 |
33 |
40 |
45 |
58 |
60 |
72 |
73 |
77 |
79 |
85 |
92 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
14, 15 |
2 |
23 |
3 |
33 |
4 |
40, 45 |
5 |
58 |
6 |
60 |
7 |
72, 73, 77, 79 |
8 |
85 |
9 |
92, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
|
2 |
72, 92 |
3 |
23, 33, 73 |
4 |
14 |
5 |
15, 45, 85, 95 |
6 |
96 |
7 |
77 |
8 |
08, 58 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác