XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
944 |
Giải sáu |
5531 |
0059 |
7626 |
Giải năm |
5549 |
Giải tư |
28510 |
78281 |
86057 |
02267 |
55005 |
69891 |
44236 |
Giải ba |
15318 |
42259 |
Giải nhì |
56504 |
Giải nhất |
37156 |
Đặc biệt |
789845 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
31 |
59 |
|
Giải năm |
49 |
Giải tư |
10 |
81 |
57 |
67 |
05 |
91 |
36 |
Giải ba |
18 |
59 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
944 |
Giải sáu |
531 |
059 |
|
Giải năm |
549 |
Giải tư |
510 |
281 |
057 |
267 |
005 |
891 |
236 |
Giải ba |
318 |
259 |
Giải nhì |
504 |
Giải nhất |
156 |
Đặc biệt |
845 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
05 |
10 |
18 |
31 |
36 |
37 |
44 |
45 |
49 |
56 |
57 |
59 |
59 |
67 |
81 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 05 |
1 |
10, 18 |
2 |
|
3 |
31, 36, 37 |
4 |
44, 45, 49 |
5 |
56, 57, 59, 59 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
31, 81, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 44 |
5 |
05, 45 |
6 |
36, 56 |
7 |
37, 57, 67 |
8 |
18 |
9 |
49, 59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác