XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
492 |
Giải sáu |
7799 |
3984 |
2584 |
Giải năm |
2195 |
Giải tư |
61302 |
73515 |
48376 |
29475 |
71607 |
91158 |
61737 |
Giải ba |
29673 |
32792 |
Giải nhì |
95681 |
Giải nhất |
76898 |
Đặc biệt |
618608 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
99 |
84 |
84 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
02 |
15 |
76 |
75 |
07 |
58 |
37 |
Giải ba |
73 |
92 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
492 |
Giải sáu |
799 |
984 |
584 |
Giải năm |
195 |
Giải tư |
302 |
515 |
376 |
475 |
607 |
158 |
737 |
Giải ba |
673 |
792 |
Giải nhì |
681 |
Giải nhất |
898 |
Đặc biệt |
608 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
08 |
15 |
37 |
39 |
58 |
73 |
75 |
76 |
81 |
84 |
84 |
92 |
92 |
95 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07, 08 |
1 |
15 |
2 |
|
3 |
37, 39 |
4 |
|
5 |
58 |
6 |
|
7 |
73, 75, 76 |
8 |
81, 84, 84 |
9 |
92, 92, 95, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
81 |
2 |
02, 92, 92 |
3 |
73 |
4 |
84, 84 |
5 |
15, 75, 95 |
6 |
76 |
7 |
07, 37 |
8 |
08, 58, 98 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác