XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
274 |
Giải sáu |
3373 |
3126 |
1627 |
Giải năm |
4586 |
Giải tư |
75501 |
27967 |
44910 |
50016 |
85186 |
91706 |
40452 |
Giải ba |
05354 |
76559 |
Giải nhì |
97864 |
Giải nhất |
51429 |
Đặc biệt |
139026 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
73 |
26 |
|
Giải năm |
86 |
Giải tư |
01 |
67 |
10 |
16 |
86 |
06 |
52 |
Giải ba |
54 |
59 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
274 |
Giải sáu |
373 |
126 |
|
Giải năm |
586 |
Giải tư |
501 |
967 |
910 |
016 |
186 |
706 |
452 |
Giải ba |
354 |
559 |
Giải nhì |
864 |
Giải nhất |
429 |
Đặc biệt |
026 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
06 |
10 |
16 |
26 |
26 |
29 |
52 |
54 |
59 |
64 |
67 |
73 |
74 |
86 |
86 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 06 |
1 |
10, 16 |
2 |
26, 26, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52, 54, 59 |
6 |
64, 67 |
7 |
73, 74 |
8 |
86, 86 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
01 |
2 |
52 |
3 |
73 |
4 |
54, 64, 74 |
5 |
|
6 |
06, 16, 26, 26, 86, 86 |
7 |
67, 97 |
8 |
|
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác