XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
914 |
Giải sáu |
7415 |
8247 |
5122 |
Giải năm |
3161 |
Giải tư |
98406 |
93642 |
47752 |
63094 |
76317 |
49873 |
08252 |
Giải ba |
90463 |
44464 |
Giải nhì |
93889 |
Giải nhất |
96424 |
Đặc biệt |
76477 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
15 |
47 |
22 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
06 |
42 |
52 |
94 |
17 |
73 |
52 |
Giải ba |
63 |
64 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
914 |
Giải sáu |
415 |
247 |
122 |
Giải năm |
161 |
Giải tư |
406 |
642 |
752 |
094 |
317 |
873 |
252 |
Giải ba |
463 |
464 |
Giải nhì |
889 |
Giải nhất |
424 |
Đặc biệt |
477 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
14 |
15 |
17 |
22 |
24 |
42 |
47 |
52 |
52 |
61 |
63 |
64 |
71 |
73 |
77 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
14, 15, 17 |
2 |
22, 24 |
3 |
|
4 |
42, 47 |
5 |
52, 52 |
6 |
61, 63, 64 |
7 |
71, 73, 77 |
8 |
89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 71 |
2 |
22, 42, 52, 52 |
3 |
63, 73 |
4 |
14, 24, 64, 94 |
5 |
15 |
6 |
06 |
7 |
17, 47, 77 |
8 |
|
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác