XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
360 |
Giải sáu |
2519 |
2708 |
6971 |
Giải năm |
7842 |
Giải tư |
10606 |
31893 |
70686 |
14090 |
20284 |
55175 |
13633 |
Giải ba |
09225 |
42994 |
Giải nhì |
82132 |
Giải nhất |
90808 |
Đặc biệt |
790475 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
19 |
08 |
|
Giải năm |
42 |
Giải tư |
06 |
93 |
86 |
90 |
84 |
75 |
33 |
Giải ba |
25 |
94 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
360 |
Giải sáu |
519 |
708 |
|
Giải năm |
842 |
Giải tư |
606 |
893 |
686 |
090 |
284 |
175 |
633 |
Giải ba |
225 |
994 |
Giải nhì |
132 |
Giải nhất |
808 |
Đặc biệt |
475 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
08 |
08 |
19 |
25 |
32 |
33 |
42 |
49 |
60 |
75 |
75 |
84 |
86 |
90 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 08, 08 |
1 |
19 |
2 |
25 |
3 |
32, 33 |
4 |
42, 49 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
75, 75 |
8 |
84, 86 |
9 |
90, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 90 |
1 |
|
2 |
32, 42 |
3 |
33, 93 |
4 |
84, 94 |
5 |
25, 75, 75 |
6 |
06, 86 |
7 |
|
8 |
08, 08 |
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác