XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
557 |
Giải sáu |
0426 |
8085 |
5136 |
Giải năm |
2854 |
Giải tư |
21697 |
71606 |
84528 |
44286 |
43298 |
13265 |
16472 |
Giải ba |
60809 |
94996 |
Giải nhì |
67195 |
Giải nhất |
07921 |
Đặc biệt |
423116 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
26 |
85 |
36 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
97 |
06 |
28 |
86 |
98 |
65 |
72 |
Giải ba |
09 |
96 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
557 |
Giải sáu |
426 |
085 |
136 |
Giải năm |
854 |
Giải tư |
697 |
606 |
528 |
286 |
298 |
265 |
472 |
Giải ba |
809 |
996 |
Giải nhì |
195 |
Giải nhất |
921 |
Đặc biệt |
116 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
09 |
16 |
21 |
26 |
28 |
36 |
54 |
57 |
65 |
72 |
85 |
86 |
95 |
96 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07, 09 |
1 |
16 |
2 |
21, 26, 28 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
54, 57 |
6 |
65 |
7 |
72 |
8 |
85, 86 |
9 |
95, 96, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
65, 85, 95 |
6 |
06, 16, 26, 36, 86, 96 |
7 |
07, 57, 97 |
8 |
28, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác