XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
541 |
Giải sáu |
4468 |
6588 |
5149 |
Giải năm |
0480 |
Giải tư |
06588 |
78336 |
49832 |
31551 |
07699 |
89812 |
96093 |
Giải ba |
37192 |
24916 |
Giải nhì |
90158 |
Giải nhất |
35917 |
Đặc biệt |
933272 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
68 |
88 |
|
Giải năm |
80 |
Giải tư |
88 |
36 |
32 |
51 |
99 |
12 |
93 |
Giải ba |
92 |
16 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
541 |
Giải sáu |
468 |
588 |
|
Giải năm |
480 |
Giải tư |
588 |
336 |
832 |
551 |
699 |
812 |
093 |
Giải ba |
192 |
916 |
Giải nhì |
158 |
Giải nhất |
917 |
Đặc biệt |
272 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
16 |
17 |
32 |
36 |
41 |
51 |
58 |
68 |
72 |
78 |
80 |
88 |
88 |
92 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 16, 17 |
2 |
|
3 |
32, 36 |
4 |
41 |
5 |
51, 58 |
6 |
68 |
7 |
72, 78 |
8 |
80, 88, 88 |
9 |
92, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
41, 51 |
2 |
12, 32, 72, 92 |
3 |
93 |
4 |
|
5 |
|
6 |
16, 36 |
7 |
17 |
8 |
58, 68, 78, 88, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác