XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
442 |
Giải sáu |
6098 |
0725 |
3382 |
Giải năm |
1652 |
Giải tư |
49366 |
16020 |
34265 |
48627 |
27117 |
12792 |
26316 |
Giải ba |
92805 |
47014 |
Giải nhì |
80861 |
Giải nhất |
62039 |
Đặc biệt |
247509 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
98 |
25 |
|
Giải năm |
52 |
Giải tư |
66 |
20 |
65 |
27 |
17 |
92 |
16 |
Giải ba |
05 |
14 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
442 |
Giải sáu |
098 |
725 |
|
Giải năm |
652 |
Giải tư |
366 |
020 |
265 |
627 |
117 |
792 |
316 |
Giải ba |
805 |
014 |
Giải nhì |
861 |
Giải nhất |
039 |
Đặc biệt |
509 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
09 |
14 |
16 |
17 |
20 |
25 |
27 |
39 |
42 |
52 |
61 |
65 |
66 |
70 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 09 |
1 |
14, 16, 17 |
2 |
20, 25, 27 |
3 |
39 |
4 |
42 |
5 |
52 |
6 |
61, 65, 66 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 70 |
1 |
61 |
2 |
42, 52, 92 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
05, 25, 65 |
6 |
16, 66 |
7 |
17, 27 |
8 |
98 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác