XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
484 |
Giải sáu |
8364 |
5884 |
6308 |
Giải năm |
9252 |
Giải tư |
51440 |
29301 |
66732 |
23643 |
28584 |
05786 |
26449 |
Giải ba |
46185 |
34486 |
Giải nhì |
64179 |
Giải nhất |
20975 |
Đặc biệt |
145019 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
64 |
84 |
|
Giải năm |
52 |
Giải tư |
40 |
01 |
32 |
43 |
84 |
86 |
49 |
Giải ba |
85 |
86 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
484 |
Giải sáu |
364 |
884 |
|
Giải năm |
252 |
Giải tư |
440 |
301 |
732 |
643 |
584 |
786 |
449 |
Giải ba |
185 |
486 |
Giải nhì |
179 |
Giải nhất |
975 |
Đặc biệt |
019 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
19 |
32 |
40 |
43 |
48 |
49 |
52 |
64 |
75 |
79 |
84 |
84 |
84 |
85 |
86 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
19 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
40, 43, 48, 49 |
5 |
52 |
6 |
64 |
7 |
75, 79 |
8 |
84, 84, 84, 85, 86, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
01 |
2 |
32, 52 |
3 |
43 |
4 |
64, 84, 84, 84 |
5 |
75, 85 |
6 |
86, 86 |
7 |
|
8 |
48 |
9 |
19, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác