XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
459 |
Giải sáu |
4455 |
4102 |
7275 |
Giải năm |
6629 |
Giải tư |
65786 |
92696 |
29617 |
85964 |
86183 |
90858 |
33929 |
Giải ba |
94764 |
24374 |
Giải nhì |
79065 |
Giải nhất |
42400 |
Đặc biệt |
095990 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
55 |
02 |
75 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
86 |
96 |
17 |
64 |
83 |
58 |
29 |
Giải ba |
64 |
74 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
459 |
Giải sáu |
455 |
102 |
275 |
Giải năm |
629 |
Giải tư |
786 |
696 |
617 |
964 |
183 |
858 |
929 |
Giải ba |
764 |
374 |
Giải nhì |
065 |
Giải nhất |
400 |
Đặc biệt |
990 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
17 |
29 |
29 |
55 |
58 |
59 |
64 |
64 |
64 |
65 |
74 |
75 |
83 |
86 |
90 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
17 |
2 |
29, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
55, 58, 59 |
6 |
64, 64, 64, 65 |
7 |
74, 75 |
8 |
83, 86 |
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
83 |
4 |
64, 64, 64, 74 |
5 |
55, 65, 75 |
6 |
86, 96 |
7 |
17 |
8 |
58 |
9 |
29, 29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác