XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
2912 |
8333 |
7132 |
Giải năm |
6914 |
Giải tư |
90418 |
47176 |
05069 |
44772 |
64663 |
20240 |
08468 |
Giải ba |
25825 |
49963 |
Giải nhì |
90884 |
Giải nhất |
82543 |
Đặc biệt |
433105 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
12 |
33 |
|
Giải năm |
14 |
Giải tư |
18 |
76 |
69 |
72 |
63 |
40 |
68 |
Giải ba |
25 |
63 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
912 |
333 |
|
Giải năm |
914 |
Giải tư |
418 |
176 |
069 |
772 |
663 |
240 |
468 |
Giải ba |
825 |
963 |
Giải nhì |
884 |
Giải nhất |
543 |
Đặc biệt |
105 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
12 |
14 |
18 |
25 |
33 |
37 |
40 |
43 |
63 |
63 |
68 |
69 |
72 |
76 |
78 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
12, 14, 18 |
2 |
25 |
3 |
33, 37 |
4 |
40, 43 |
5 |
|
6 |
63, 63, 68, 69 |
7 |
72, 76, 78 |
8 |
84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
|
2 |
12, 72 |
3 |
33, 43, 63, 63 |
4 |
14, 84 |
5 |
05, 25 |
6 |
76 |
7 |
37 |
8 |
18, 68, 78 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác