XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
264 |
Giải sáu |
9763 |
2252 |
0237 |
Giải năm |
6770 |
Giải tư |
04543 |
89481 |
27583 |
10426 |
58732 |
01091 |
39750 |
Giải ba |
23554 |
05877 |
Giải nhì |
82332 |
Giải nhất |
04390 |
Đặc biệt |
745635 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
63 |
52 |
7 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
43 |
81 |
83 |
26 |
32 |
91 |
50 |
Giải ba |
54 |
77 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
264 |
Giải sáu |
763 |
252 |
37 |
Giải năm |
770 |
Giải tư |
543 |
481 |
583 |
426 |
732 |
091 |
750 |
Giải ba |
554 |
877 |
Giải nhì |
332 |
Giải nhất |
390 |
Đặc biệt |
635 |
Lô tô trực tiếp |
26 |
32 |
32 |
35 |
43 |
50 |
52 |
54 |
63 |
64 |
7 |
70 |
77 |
81 |
83 |
90 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
26 |
3 |
32, 32, 35 |
4 |
43 |
5 |
50, 52, 54 |
6 |
63, 64 |
7 |
7 , 70, 77 |
8 |
81, 83 |
9 |
90, 91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 7 , 70, 90 |
1 |
81, 91 |
2 |
32, 32, 52 |
3 |
43, 63, 83, 93 |
4 |
54, 64 |
5 |
35 |
6 |
26 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác