XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
6815 |
1513 |
3451 |
Giải năm |
3763 |
Giải tư |
84206 |
37350 |
24375 |
41385 |
60022 |
32715 |
62252 |
Giải ba |
47727 |
50687 |
Giải nhì |
63675 |
Giải nhất |
88116 |
Đặc biệt |
86531 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
15 |
13 |
51 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
06 |
50 |
75 |
85 |
22 |
15 |
52 |
Giải ba |
27 |
87 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
815 |
513 |
451 |
Giải năm |
763 |
Giải tư |
206 |
350 |
375 |
385 |
022 |
715 |
252 |
Giải ba |
727 |
687 |
Giải nhì |
675 |
Giải nhất |
116 |
Đặc biệt |
531 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
13 |
15 |
15 |
16 |
22 |
27 |
31 |
50 |
51 |
52 |
63 |
64 |
71 |
75 |
75 |
85 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
13, 15, 15, 16 |
2 |
22, 27 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
50, 51, 52 |
6 |
63, 64 |
7 |
71, 75, 75 |
8 |
85, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
31, 51, 71 |
2 |
22, 52 |
3 |
13, 63 |
4 |
64 |
5 |
15, 15, 75, 75, 85 |
6 |
06, 16 |
7 |
27, 87 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/9/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác