XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
813 |
Giải sáu |
6886 |
8813 |
0675 |
Giải năm |
0677 |
Giải tư |
27530 |
33006 |
76514 |
13322 |
30107 |
41357 |
49963 |
Giải ba |
82974 |
94994 |
Giải nhì |
01202 |
Giải nhất |
79897 |
Đặc biệt |
05010 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
86 |
13 |
75 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
30 |
06 |
14 |
22 |
07 |
57 |
63 |
Giải ba |
74 |
94 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
813 |
Giải sáu |
886 |
813 |
675 |
Giải năm |
677 |
Giải tư |
530 |
006 |
514 |
322 |
107 |
357 |
963 |
Giải ba |
974 |
994 |
Giải nhì |
202 |
Giải nhất |
897 |
Đặc biệt |
010 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
07 |
10 |
13 |
13 |
14 |
22 |
30 |
57 |
63 |
74 |
75 |
77 |
81 |
86 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06, 07 |
1 |
10, 13, 13, 14 |
2 |
22 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
57 |
6 |
63 |
7 |
74, 75, 77 |
8 |
81, 86 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
81 |
2 |
02, 22 |
3 |
13, 13, 63 |
4 |
14, 74, 94 |
5 |
75 |
6 |
06, 86 |
7 |
07, 57, 77, 97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác