XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
795 |
Giải sáu |
6472 |
1082 |
5407 |
Giải năm |
4608 |
Giải tư |
36690 |
30022 |
55415 |
93244 |
31271 |
46792 |
41864 |
Giải ba |
62503 |
98560 |
Giải nhì |
53644 |
Giải nhất |
78856 |
Đặc biệt |
454997 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
72 |
82 |
07 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
90 |
22 |
15 |
44 |
71 |
92 |
64 |
Giải ba |
03 |
60 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
795 |
Giải sáu |
472 |
082 |
407 |
Giải năm |
608 |
Giải tư |
690 |
022 |
415 |
244 |
271 |
792 |
864 |
Giải ba |
503 |
560 |
Giải nhì |
644 |
Giải nhất |
856 |
Đặc biệt |
997 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
07 |
08 |
15 |
22 |
44 |
44 |
56 |
60 |
64 |
71 |
72 |
82 |
90 |
92 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 07, 08 |
1 |
15 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
44, 44 |
5 |
56 |
6 |
60, 64 |
7 |
71, 72 |
8 |
82 |
9 |
90, 92, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 90 |
1 |
71 |
2 |
02, 22, 72, 82, 92 |
3 |
03 |
4 |
44, 44, 64 |
5 |
15, 95 |
6 |
56 |
7 |
07, 97 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác