XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
712 |
Giải sáu |
9947 |
2031 |
5046 |
Giải năm |
4278 |
Giải tư |
97739 |
90366 |
82168 |
98726 |
36201 |
30026 |
39053 |
Giải ba |
69797 |
59678 |
Giải nhì |
76426 |
Giải nhất |
02747 |
Đặc biệt |
867458 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
47 |
31 |
46 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
39 |
66 |
68 |
26 |
01 |
26 |
53 |
Giải ba |
97 |
78 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
712 |
Giải sáu |
947 |
031 |
046 |
Giải năm |
278 |
Giải tư |
739 |
366 |
168 |
726 |
201 |
026 |
053 |
Giải ba |
797 |
678 |
Giải nhì |
426 |
Giải nhất |
747 |
Đặc biệt |
458 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
12 |
20 |
26 |
26 |
26 |
31 |
39 |
46 |
47 |
47 |
53 |
58 |
66 |
68 |
78 |
78 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
12 |
2 |
20, 26, 26, 26 |
3 |
31, 39 |
4 |
46, 47, 47 |
5 |
53, 58 |
6 |
66, 68 |
7 |
78, 78 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01, 31 |
2 |
12 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
|
6 |
26, 26, 26, 46, 66 |
7 |
47, 47, 97 |
8 |
58, 68, 78, 78 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác