XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
836 |
Giải sáu |
7866 |
5997 |
8676 |
Giải năm |
3082 |
Giải tư |
34542 |
20116 |
60690 |
45913 |
55785 |
15487 |
67850 |
Giải ba |
13037 |
15553 |
Giải nhì |
80480 |
Giải nhất |
86198 |
Đặc biệt |
642147 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
66 |
97 |
|
Giải năm |
82 |
Giải tư |
42 |
16 |
90 |
13 |
85 |
87 |
50 |
Giải ba |
37 |
53 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
836 |
Giải sáu |
866 |
997 |
|
Giải năm |
082 |
Giải tư |
542 |
116 |
690 |
913 |
785 |
487 |
850 |
Giải ba |
037 |
553 |
Giải nhì |
480 |
Giải nhất |
198 |
Đặc biệt |
147 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
13 |
16 |
36 |
37 |
42 |
47 |
50 |
53 |
66 |
80 |
82 |
85 |
87 |
90 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
13, 16 |
2 |
|
3 |
36, 37 |
4 |
42, 47 |
5 |
50, 53 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
80, 82, 85, 87 |
9 |
90, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80, 90 |
1 |
|
2 |
42, 82 |
3 |
13, 53 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
16, 36, 66 |
7 |
37, 47, 87, 97 |
8 |
08, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác