XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
476 |
Giải sáu |
9184 |
4296 |
9864 |
Giải năm |
6932 |
Giải tư |
63979 |
18017 |
93436 |
35902 |
95245 |
53210 |
20171 |
Giải ba |
26754 |
73828 |
Giải nhì |
67962 |
Giải nhất |
27325 |
Đặc biệt |
66371 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
84 |
96 |
64 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
79 |
17 |
36 |
02 |
45 |
10 |
71 |
Giải ba |
54 |
28 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
476 |
Giải sáu |
184 |
296 |
864 |
Giải năm |
932 |
Giải tư |
979 |
017 |
436 |
902 |
245 |
210 |
171 |
Giải ba |
754 |
828 |
Giải nhì |
962 |
Giải nhất |
325 |
Đặc biệt |
371 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
10 |
17 |
25 |
28 |
32 |
33 |
36 |
45 |
54 |
62 |
64 |
71 |
71 |
76 |
79 |
84 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 17 |
2 |
25, 28 |
3 |
32, 33, 36 |
4 |
45 |
5 |
54 |
6 |
62, 64 |
7 |
71, 71, 76, 79 |
8 |
84 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
71, 71 |
2 |
02, 32, 62 |
3 |
33 |
4 |
54, 64, 84 |
5 |
25, 45 |
6 |
36, 76, 96 |
7 |
17 |
8 |
28 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác