XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
034 |
Giải sáu |
5363 |
5671 |
4596 |
Giải năm |
3476 |
Giải tư |
32244 |
68935 |
70372 |
98320 |
70809 |
36080 |
69505 |
Giải ba |
17980 |
84770 |
Giải nhì |
15031 |
Giải nhất |
17743 |
Đặc biệt |
595385 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
63 |
71 |
|
Giải năm |
76 |
Giải tư |
44 |
35 |
72 |
20 |
09 |
80 |
05 |
Giải ba |
80 |
70 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
034 |
Giải sáu |
363 |
671 |
|
Giải năm |
476 |
Giải tư |
244 |
935 |
372 |
320 |
809 |
080 |
505 |
Giải ba |
980 |
770 |
Giải nhì |
031 |
Giải nhất |
743 |
Đặc biệt |
385 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
09 |
20 |
31 |
31 |
34 |
35 |
43 |
44 |
63 |
70 |
71 |
72 |
76 |
80 |
80 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 09 |
1 |
|
2 |
20 |
3 |
31, 31, 34, 35 |
4 |
43, 44 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
70, 71, 72, 76 |
8 |
80, 80, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 70, 80, 80 |
1 |
31, 31, 71 |
2 |
72 |
3 |
43, 63 |
4 |
34, 44 |
5 |
05, 35, 85 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác