XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
191 |
Giải sáu |
7682 |
6188 |
2792 |
Giải năm |
3198 |
Giải tư |
69040 |
37139 |
51918 |
57918 |
67844 |
32325 |
30701 |
Giải ba |
78296 |
24452 |
Giải nhì |
18461 |
Giải nhất |
36819 |
Đặc biệt |
080767 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
82 |
88 |
2 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
40 |
39 |
18 |
18 |
44 |
25 |
01 |
Giải ba |
96 |
52 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
191 |
Giải sáu |
682 |
188 |
92 |
Giải năm |
198 |
Giải tư |
040 |
139 |
918 |
918 |
844 |
325 |
701 |
Giải ba |
296 |
452 |
Giải nhì |
461 |
Giải nhất |
819 |
Đặc biệt |
767 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
18 |
18 |
19 |
2 |
25 |
39 |
40 |
44 |
52 |
61 |
67 |
82 |
88 |
91 |
95 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
18, 18, 19 |
2 |
2 , 25 |
3 |
39 |
4 |
40, 44 |
5 |
52 |
6 |
61, 67 |
7 |
|
8 |
82, 88 |
9 |
91, 95, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 40 |
1 |
01, 61, 91 |
2 |
52, 82 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
25, 95 |
6 |
96 |
7 |
67 |
8 |
18, 18, 88, 98 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác