XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
608 |
Giải sáu |
1585 |
0218 |
9475 |
Giải năm |
3166 |
Giải tư |
65052 |
93572 |
46740 |
39056 |
10555 |
33944 |
42168 |
Giải ba |
40009 |
29398 |
Giải nhì |
84780 |
Giải nhất |
13563 |
Đặc biệt |
45333 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
85 |
18 |
75 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
52 |
72 |
40 |
56 |
55 |
44 |
68 |
Giải ba |
09 |
98 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
608 |
Giải sáu |
585 |
218 |
475 |
Giải năm |
166 |
Giải tư |
052 |
572 |
740 |
056 |
555 |
944 |
168 |
Giải ba |
009 |
398 |
Giải nhì |
780 |
Giải nhất |
563 |
Đặc biệt |
333 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
18 |
33 |
40 |
44 |
52 |
55 |
56 |
63 |
66 |
68 |
72 |
75 |
80 |
85 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
40, 44 |
5 |
52, 55, 56 |
6 |
63, 66, 68 |
7 |
72, 75 |
8 |
80, 85 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
|
2 |
52, 72 |
3 |
33, 63, 93 |
4 |
44 |
5 |
55, 75, 85 |
6 |
56, 66 |
7 |
|
8 |
08, 18, 68, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác