XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
456 |
Giải sáu |
4956 |
2287 |
4438 |
Giải năm |
2909 |
Giải tư |
86152 |
10179 |
71307 |
66579 |
19246 |
37913 |
68311 |
Giải ba |
84019 |
90125 |
Giải nhì |
50879 |
Giải nhất |
49293 |
Đặc biệt |
550093 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
56 |
87 |
38 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
52 |
79 |
07 |
79 |
46 |
13 |
11 |
Giải ba |
19 |
25 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
456 |
Giải sáu |
956 |
287 |
438 |
Giải năm |
909 |
Giải tư |
152 |
179 |
307 |
579 |
246 |
913 |
311 |
Giải ba |
019 |
125 |
Giải nhì |
879 |
Giải nhất |
293 |
Đặc biệt |
093 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
09 |
11 |
13 |
19 |
25 |
38 |
46 |
52 |
56 |
56 |
58 |
79 |
79 |
79 |
87 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
11, 13, 19 |
2 |
25 |
3 |
38 |
4 |
46 |
5 |
52, 56, 56, 58 |
6 |
|
7 |
79, 79, 79 |
8 |
87 |
9 |
93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
52 |
3 |
13, 93, 93 |
4 |
|
5 |
25 |
6 |
46, 56, 56 |
7 |
07, 87 |
8 |
38, 58 |
9 |
09, 19, 79, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác