XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
432 |
Giải sáu |
6055 |
2886 |
8699 |
Giải năm |
2650 |
Giải tư |
14179 |
11875 |
82983 |
84436 |
90494 |
89445 |
23099 |
Giải ba |
47383 |
28463 |
Giải nhì |
99069 |
Giải nhất |
88003 |
Đặc biệt |
285821 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
55 |
86 |
99 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
79 |
75 |
83 |
36 |
94 |
45 |
99 |
Giải ba |
83 |
63 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
432 |
Giải sáu |
055 |
886 |
699 |
Giải năm |
650 |
Giải tư |
179 |
875 |
983 |
436 |
494 |
445 |
099 |
Giải ba |
383 |
463 |
Giải nhì |
069 |
Giải nhất |
003 |
Đặc biệt |
821 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
21 |
32 |
36 |
45 |
50 |
55 |
63 |
63 |
69 |
75 |
79 |
83 |
83 |
86 |
94 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
32, 36 |
4 |
45 |
5 |
50, 55 |
6 |
63, 63, 69 |
7 |
75, 79 |
8 |
83, 83, 86 |
9 |
94, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
21 |
2 |
32 |
3 |
03, 63, 63, 83, 83 |
4 |
94 |
5 |
45, 55, 75 |
6 |
36, 86 |
7 |
|
8 |
|
9 |
69, 79, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác