XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
865 |
Giải sáu |
5934 |
7559 |
0507 |
Giải năm |
6372 |
Giải tư |
07949 |
95228 |
74869 |
78227 |
59283 |
35117 |
36578 |
Giải ba |
66569 |
24787 |
Giải nhì |
10627 |
Giải nhất |
17325 |
Đặc biệt |
20425 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
34 |
59 |
07 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
49 |
28 |
69 |
27 |
83 |
17 |
78 |
Giải ba |
69 |
87 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
865 |
Giải sáu |
934 |
559 |
507 |
Giải năm |
372 |
Giải tư |
949 |
228 |
869 |
227 |
283 |
117 |
578 |
Giải ba |
569 |
787 |
Giải nhì |
627 |
Giải nhất |
325 |
Đặc biệt |
425 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
17 |
25 |
25 |
27 |
27 |
28 |
34 |
49 |
59 |
62 |
65 |
69 |
69 |
72 |
78 |
83 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
17 |
2 |
25, 25, 27, 27, 28 |
3 |
34 |
4 |
49 |
5 |
59 |
6 |
62, 65, 69, 69 |
7 |
72, 78 |
8 |
83, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
62, 72 |
3 |
83 |
4 |
34 |
5 |
25, 25, 65 |
6 |
|
7 |
07, 17, 27, 27, 87 |
8 |
28, 78 |
9 |
49, 59, 69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác