XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
568 |
Giải sáu |
4871 |
7874 |
6336 |
Giải năm |
4337 |
Giải tư |
99855 |
48148 |
73416 |
81795 |
91564 |
04379 |
69504 |
Giải ba |
59171 |
77157 |
Giải nhì |
85622 |
Giải nhất |
77692 |
Đặc biệt |
411587 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
71 |
74 |
36 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
55 |
48 |
16 |
95 |
64 |
79 |
04 |
Giải ba |
71 |
57 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
568 |
Giải sáu |
871 |
874 |
336 |
Giải năm |
337 |
Giải tư |
855 |
148 |
416 |
795 |
564 |
379 |
504 |
Giải ba |
171 |
157 |
Giải nhì |
622 |
Giải nhất |
692 |
Đặc biệt |
587 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
16 |
18 |
22 |
36 |
37 |
48 |
55 |
57 |
64 |
68 |
71 |
71 |
74 |
79 |
87 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
16, 18 |
2 |
22 |
3 |
36, 37 |
4 |
48 |
5 |
55, 57 |
6 |
64, 68 |
7 |
71, 71, 74, 79 |
8 |
87 |
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71, 71 |
2 |
22, 92 |
3 |
|
4 |
04, 64, 74 |
5 |
55, 95 |
6 |
16, 36 |
7 |
37, 57, 87 |
8 |
18, 48, 68 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác