XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
108 |
Giải sáu |
3660 |
9619 |
0095 |
Giải năm |
7383 |
Giải tư |
18781 |
26288 |
50039 |
80432 |
29833 |
74175 |
87091 |
Giải ba |
07768 |
57119 |
Giải nhì |
84685 |
Giải nhất |
62359 |
Đặc biệt |
782808 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
60 |
19 |
|
Giải năm |
83 |
Giải tư |
81 |
88 |
39 |
32 |
33 |
75 |
91 |
Giải ba |
68 |
19 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
108 |
Giải sáu |
660 |
619 |
|
Giải năm |
383 |
Giải tư |
781 |
288 |
039 |
432 |
833 |
175 |
091 |
Giải ba |
768 |
119 |
Giải nhì |
685 |
Giải nhất |
359 |
Đặc biệt |
808 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
08 |
19 |
19 |
32 |
33 |
39 |
59 |
60 |
67 |
68 |
75 |
81 |
83 |
85 |
88 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08, 08 |
1 |
19, 19 |
2 |
|
3 |
32, 33, 39 |
4 |
|
5 |
59 |
6 |
60, 67, 68 |
7 |
75 |
8 |
81, 83, 85, 88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
81, 91 |
2 |
32 |
3 |
33, 83 |
4 |
|
5 |
75, 85 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
08, 08, 68, 88 |
9 |
19, 19, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác