XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
4066 |
7090 |
2256 |
Giải năm |
5168 |
Giải tư |
53596 |
95000 |
82544 |
82731 |
54239 |
30991 |
33761 |
Giải ba |
48682 |
73163 |
Giải nhì |
17282 |
Giải nhất |
58412 |
Đặc biệt |
02679 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
66 |
90 |
56 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
96 |
00 |
44 |
31 |
39 |
91 |
61 |
Giải ba |
82 |
63 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
066 |
090 |
256 |
Giải năm |
168 |
Giải tư |
596 |
000 |
544 |
731 |
239 |
991 |
761 |
Giải ba |
682 |
163 |
Giải nhì |
282 |
Giải nhất |
412 |
Đặc biệt |
679 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
12 |
31 |
39 |
44 |
56 |
61 |
63 |
66 |
68 |
69 |
79 |
82 |
82 |
90 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
31, 39 |
4 |
44 |
5 |
56 |
6 |
61, 63, 66, 68, 69 |
7 |
79 |
8 |
82, 82 |
9 |
90, 91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
31, 61, 91 |
2 |
12, 82, 82 |
3 |
63 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
56, 66, 96 |
7 |
|
8 |
08, 68 |
9 |
39, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác