XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
229 |
Giải sáu |
7761 |
4278 |
6032 |
Giải năm |
4750 |
Giải tư |
40035 |
22734 |
06288 |
83015 |
89165 |
55402 |
59243 |
Giải ba |
79219 |
81108 |
Giải nhì |
30345 |
Giải nhất |
89041 |
Đặc biệt |
53349 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
61 |
78 |
32 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
35 |
34 |
88 |
15 |
65 |
02 |
43 |
Giải ba |
19 |
08 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
229 |
Giải sáu |
761 |
278 |
032 |
Giải năm |
750 |
Giải tư |
035 |
734 |
288 |
015 |
165 |
402 |
243 |
Giải ba |
219 |
108 |
Giải nhì |
345 |
Giải nhất |
041 |
Đặc biệt |
349 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
08 |
15 |
19 |
27 |
29 |
32 |
34 |
35 |
41 |
43 |
45 |
49 |
50 |
61 |
65 |
78 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08 |
1 |
15, 19 |
2 |
27, 29 |
3 |
32, 34, 35 |
4 |
41, 43, 45, 49 |
5 |
50 |
6 |
61, 65 |
7 |
78 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
41, 61 |
2 |
02, 32 |
3 |
43 |
4 |
34 |
5 |
15, 35, 45, 65 |
6 |
|
7 |
27 |
8 |
08, 78, 88 |
9 |
19, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác