XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
8482 |
8961 |
5645 |
Giải năm |
3751 |
Giải tư |
08424 |
53892 |
54032 |
70175 |
43300 |
25388 |
09495 |
Giải ba |
71791 |
42343 |
Giải nhì |
37467 |
Giải nhất |
81502 |
Đặc biệt |
316523 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
82 |
61 |
|
Giải năm |
51 |
Giải tư |
24 |
92 |
32 |
75 |
00 |
88 |
95 |
Giải ba |
91 |
43 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
482 |
961 |
|
Giải năm |
751 |
Giải tư |
424 |
892 |
032 |
175 |
300 |
388 |
495 |
Giải ba |
791 |
343 |
Giải nhì |
467 |
Giải nhất |
502 |
Đặc biệt |
523 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
23 |
24 |
32 |
32 |
34 |
43 |
51 |
61 |
67 |
75 |
82 |
88 |
91 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02 |
1 |
|
2 |
23, 24 |
3 |
32, 32, 34 |
4 |
43 |
5 |
51 |
6 |
61, 67 |
7 |
75 |
8 |
82, 88 |
9 |
91, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
51, 61, 91 |
2 |
02, 32, 32, 82, 92 |
3 |
23, 43 |
4 |
24, 34 |
5 |
75, 95 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác