XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
044 |
Giải sáu |
2567 |
8366 |
3162 |
Giải năm |
1150 |
Giải tư |
65824 |
91942 |
29394 |
50792 |
45606 |
60525 |
03192 |
Giải ba |
72532 |
02394 |
Giải nhì |
80358 |
Giải nhất |
15469 |
Đặc biệt |
99459 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
67 |
66 |
62 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
24 |
42 |
94 |
92 |
06 |
25 |
92 |
Giải ba |
32 |
94 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
044 |
Giải sáu |
567 |
366 |
162 |
Giải năm |
150 |
Giải tư |
824 |
942 |
394 |
792 |
606 |
525 |
192 |
Giải ba |
532 |
394 |
Giải nhì |
358 |
Giải nhất |
469 |
Đặc biệt |
459 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
24 |
25 |
32 |
42 |
44 |
50 |
58 |
59 |
62 |
66 |
67 |
69 |
76 |
92 |
92 |
94 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
|
2 |
24, 25 |
3 |
32 |
4 |
42, 44 |
5 |
50, 58, 59 |
6 |
62, 66, 67, 69 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
92, 92, 94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
|
2 |
32, 42, 62, 92, 92 |
3 |
|
4 |
24, 44, 94, 94 |
5 |
25 |
6 |
06, 66, 76 |
7 |
67 |
8 |
58 |
9 |
59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác