XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
614 |
Giải sáu |
4394 |
2462 |
0807 |
Giải năm |
5659 |
Giải tư |
27648 |
30004 |
26587 |
95541 |
38774 |
30295 |
47959 |
Giải ba |
45508 |
33441 |
Giải nhì |
58739 |
Giải nhất |
72304 |
Đặc biệt |
935249 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
94 |
62 |
|
Giải năm |
59 |
Giải tư |
48 |
04 |
87 |
41 |
74 |
95 |
59 |
Giải ba |
08 |
41 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
614 |
Giải sáu |
394 |
462 |
|
Giải năm |
659 |
Giải tư |
648 |
004 |
587 |
541 |
774 |
295 |
959 |
Giải ba |
508 |
441 |
Giải nhì |
739 |
Giải nhất |
304 |
Đặc biệt |
249 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
04 |
08 |
14 |
39 |
41 |
41 |
48 |
49 |
59 |
59 |
62 |
74 |
86 |
87 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 04, 08 |
1 |
14 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
41, 41, 48, 49 |
5 |
59, 59 |
6 |
62 |
7 |
74 |
8 |
86, 87 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 41 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
04, 04, 14, 74, 94 |
5 |
95 |
6 |
86 |
7 |
87 |
8 |
08, 48 |
9 |
39, 49, 59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác