XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
547 |
Giải sáu |
1110 |
1062 |
2824 |
Giải năm |
3395 |
Giải tư |
67812 |
08568 |
40984 |
10575 |
36200 |
26823 |
26194 |
Giải ba |
98439 |
99573 |
Giải nhì |
78071 |
Giải nhất |
40183 |
Đặc biệt |
54801 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
10 |
62 |
24 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
12 |
68 |
84 |
75 |
00 |
23 |
94 |
Giải ba |
39 |
73 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
547 |
Giải sáu |
110 |
062 |
824 |
Giải năm |
395 |
Giải tư |
812 |
568 |
984 |
575 |
200 |
823 |
194 |
Giải ba |
439 |
573 |
Giải nhì |
071 |
Giải nhất |
183 |
Đặc biệt |
801 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
10 |
12 |
14 |
23 |
24 |
39 |
47 |
62 |
68 |
71 |
73 |
75 |
83 |
84 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01 |
1 |
10, 12, 14 |
2 |
23, 24 |
3 |
39 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
62, 68 |
7 |
71, 73, 75 |
8 |
83, 84 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
01, 71 |
2 |
12, 62 |
3 |
23, 73, 83 |
4 |
14, 24, 84, 94 |
5 |
75, 95 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
68 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác